Có 1 kết quả:
和好 hé hǎo ㄏㄜˊ ㄏㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hoà hợp, hoà giải
Từ điển Trung-Anh
(1) to become reconciled
(2) on good terms with each other
(2) on good terms with each other
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0